Có 2 kết quả:

洗錢 xǐ qián ㄒㄧˇ ㄑㄧㄢˊ洗钱 xǐ qián ㄒㄧˇ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

money laundering

Từ điển Trung-Anh

money laundering